Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
metacarpal vein


noun
dorsal and palmar veins of the hand
Syn:
vena metacarpus
Hypernyms:
vein, vena, venous blood vessel
Part Holonyms:
hand, manus, mitt, paw


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.